Không chỉ đơn thuần là một món ăn truyền thống xứ Thanh Hóa (Việt Nam), chè lam Phủ Quảng còn là biểu tượng văn hóa độc đáo của vùng đất này.
Nguồn gốc của chè lam có từ những ngày lễ Tết, khi nó được làm để cúng tổ tiên và mừng đầu Xuân. Bằng hương vị đặc sắc và quy trình chế biến cầu kỳ, chè lam đã trở thành món ăn được yêu thích không chỉ trong lòng người dân địa phương mà còn hấp dẫn đông đảo du khách ghé thăm.
Chè lam được chế biến từ những nguyên liệu rất đặc trưng. Thành phần chính là nếp, thường được chọn từ nếp nương của miền ngược hoặc nếp cái hoa vàng của vùng Vĩnh Lộc, Thọ Xuân, Yên Định, Hoằng Hóa. Việc chọn nếp rất quan trọng vì chất lượng nếp ảnh hưởng trực tiếp đến hương vị của chè. Sau khi chọn nếp, gạo phải được xay giã bằng cối đá, một công đoạn cần sự kiên trì và tỉ mỉ. Khi đã xay nhuyễn, gạo được để lắng để loại bỏ nước và sau đó được phơi dưới nắng cho đến khi đạt được độ giòn và trắng sáng phù hợp.
Ngoài nếp, gạo rang cũng là một nguyên liệu quan trọng. Gạo cần được rang trong chảo gang với lửa vừa để đảm bảo không bị cháy hay sống, điều này đòi hỏi sự tập trung cao độ từ người làm. Để làm nổi bật hương vị, lạc được chế biến thành dạng bột mịn sau khi rang, còn gừng được thái thật mỏng, mang đến sự hòa quyện độc đáo cho từng miếng chè.
Chè Lam Phủ Quảng (Nguồn: Ủy ban nhà nước về người Việt Nam ở nước ngoài)
Quy trình chế biến chè lam khá công phu và đòi hỏi nhiều kỹ năng. Đầu tiên, sau khi chuẩn bị nguyên liệu, người làm sẽ tiến hành thắng mật mía Kim Tân, một công đoạn cực kỳ quan trọn Mật cần được nấu ở nhiệt độ cao cho đến khi đạt được độ đặc và sánh vừa phải, đảm bảo hương vị thơm ngon. Để kiểm tra độ chín của mật, người làm dùng đũa chấm mật rồi thả vào nước lạnh; nếu mật đông thành cục là đạt yêu cầu. Đây là bước mà nhiều người có kinh nghiệm dày dạn sẽ rất tự tin thực hiện.
Khi mật đã đủ độ, người làm sẽ trộn đều bột nếp, lạc và gừng với mật, tạo nên hỗn hợp dẻo thơm. Công đoạn luyện chè là một trong những bước khó khăn nhất, yêu cầu sức khỏe và kỹ năng cao. Chè được đưa vào cối và luyện để tạo độ dẻo và gắn kết. Ngày nay, nhiều cơ sở sản xuất đã rút ngắn quy trình này bằng cách sử dụng khuôn và con lăn, nhưng vẫn giữ được hương vị truyền thống. Chè lam sau khi hoàn thành có màu nâu nhạt hấp dẫn, với hương thơm từ nếp và vị bùi bùi của lạc. Khi thưởng thức, chè lam thường được cắt thành từng khoanh nhỏ và ăn cùng chè xanh hoặc chè tàu, tạo nên sự kết hợp hoàn hảo. Vị dẻo của nếp, vị ngọt của mật mía, vị bùi của lạc và vị cay nhẹ của gừng hòa quyện vào nhau, mang đến một trải nghiệm ẩm thực thật sự thú vị.
Chè lam không chỉ hấp dẫn mà còn mang lại sự ấm áp, nhất là trong tiết trời lạnh của mùa đông. Rất nhiều người chọn mang theo món này trong những chuyến đi xa, vì nó vừa nhẹ nhàng vừa cung cấp nhiều năng lượng, giúp người du lịch cảm thấy phấn khởi hơn.
Đến nay, chè lam vẫn tiếp tục đồng hành cùng những chuyến du lịch, trở thành món quà quê hương dành tặng cho du khách. Khi đặt chân đến thành nhà Hồ, du khách không chỉ được chiêm ngưỡng công trình kiến trúc độc đáo mà còn có cơ hội thưởng thức chè lam, cảm nhận được hương vị của mảnh đất Thanh Hóa. Món ăn này không chỉ là món ngon mà còn là minh chứng cho sự khéo léo và sáng tạo của người dân nơi đây, một phần không thể thiếu trong bản sắc văn hóa Việt Nam.
Qua từng miếng chè, ta không chỉ thưởng thức hương vị đặc trưng mà còn cảm nhận được tình yêu và tâm huyết của những người làm ra nó. Món ăn này, với lịch sử lâu đời và sự phát triển không ngừng, sẽ tiếp tục là niềm tự hào của người dân Thanh Hóa và là món quà quý giá cho những ai yêu thích ẩm thực Việt Nam.
Như Torido